000 | 00998nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042270 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173121.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050870 | ||
039 | 9 |
_a201502080026 _bVLOAD _y201012062313 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a346.597 _bHET 2002 _214 |
||
090 |
_a346.597 _bHET 2002 |
||
094 | _a67.69(1)3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống tư pháp và cải cách tư pháp ở Việt Nam hiện nay / _cCb. : Đào Trí Úc |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2002 |
||
300 | _a670 tr. | ||
653 | _aCải cách tư pháp | ||
653 | _aHệ thống tư pháp | ||
653 | _aLuật tư pháp | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aĐào, Trí Úc, _d1948-, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302672 _d302672 |