000 01129nam a2200349 a 4500
001 vtls000042273
003 VRT
005 20240802173121.0
008 101206s2002 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU030050873
039 9 _a201611090941
_bbactt
_c201611031051
_dbactt
_c201502080026
_dVLOAD
_y201012062313
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a315.97
_bTUL 2002
_223
090 _a315.97
_bTUL 2002
094 _a60.6
245 0 0 _aTư liệu kinh tế - xã hội 631 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Việt Nam =
_bsocio-economic statistical data of 631 rural districts, districts, town and cities under direct authorities of provinces in Vietnam /
_cCb. : Trần Hoàng Kim
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2002
300 _a2383 tr.
653 _aHành chính
653 _aThống kê
653 _aTư liệu kinh tế xã hội
653 _aViệt Nam
700 1 _aTrần, Hoàng Kim,
_eChủ biên
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c302675
_d302675