000 | 01100nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042277 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173121.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050878 | ||
039 | 9 |
_a201711241156 _bbactt _c201711131051 _dbactt _c201610271008 _dbactt _c201502080026 _dVLOAD _y201012062313 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597082 _bVAN(2) 2002 _223 |
090 |
_a346.597082 _bVAN(2) 2002 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn bản quy phạm pháp luật về ngân hàng (2001-2002 ). _nTập 2, _pphần tín dụng, thanh toán - kế toán, kho quỹ và thanh tra - pháp chế / _cVụ Pháp chế (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam) |
260 |
_aH. : _bCAND, _c2002 |
||
300 | _a999 tr. | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aTín dụng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn bản quy phạm pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c302678 _d302678 |