000 00872nam a2200361 4500
001 vtls000042300
003 VRT
005 20240802173121.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU030050901
039 9 _a201502080026
_bVLOAD
_y201012062313
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a621.388
_bĐO-T 2002
_214
090 _a621.38
_bĐO-T 2002
094 _a32.883
100 1 _aĐỗ, Hoàng Tiến
245 1 0 _aAudio & video số /
_cĐỗ Hoàng Tiến
260 _aH. :
_bKHKT,
_c2002
300 _a341 tr.
653 _aAudio số
653 _aKỹ thuật số
653 _aTruyền dẫn số
653 _aVideo số
653 _aĐiện tử
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c302700
_d302700