000 | 00987nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042309 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173121.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050910 | ||
039 | 9 |
_a201809101013 _bhoant _c201502080026 _dVLOAD _y201012062313 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a301 _bTRO 2003 _214 |
||
090 |
_a301 _bTRO 2003 |
||
094 | _a60.55 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTrở lại với con người : _bnghiên cứu con người qua tài liệu nước ngoài |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2003 |
||
300 | _a323 tr. | ||
650 | 0 | _aNghiên cứu con người | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aNhân loại học | |
650 | 0 | _aNhân loại | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aSociology _xResearch _xMethodology. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302708 _d302708 |