000 | 01013nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042315 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173122.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050916 | ||
039 | 9 |
_a201502080026 _bVLOAD _y201012062313 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.567 _bMYI 2003 _214 |
||
090 |
_a327.567 _bMYI 2003 |
||
094 | _a66.2(53 Ir) | ||
245 | 0 | 0 |
_aMỹ - Iraq cuộc đối đầu hai thế kỷ : _bcuộc chiến vùng vịnh lần thứ hai / _cThông tấn xã Việt Nam |
250 | _aTái bản, chỉnh lý, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2003 |
||
300 | _a327 tr. | ||
653 | _aChiến tranh vùng vịnh | ||
653 | _aIraq | ||
653 | _aMỹ | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aQuân sự | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302712 _d302712 |