000 | 00869nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042318 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173122.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050919 | ||
039 | 9 |
_a201502080026 _bVLOAD _c201406061202 _dyenh _c201304170942 _dhoant_tttv _y201012062313 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a030 _bBAC 2002 _214 |
||
090 |
_a030 _bBAC 2002 |
||
094 | _a92.0 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBách khoa toàn thư tuổi trẻ : _bnhân loại xã hội |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2002 |
||
300 | _a651 tr. | ||
653 | _aBách khoa toàn thư | ||
653 | _aNhân loại | ||
653 | _aXã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c302713 _d302713 |