000 | 00863nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042335 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173122.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050938 | ||
039 | 9 |
_a201502080026 _bVLOAD _y201012062314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a512 _bTOA(1) 2003 _214 |
||
090 |
_a512 _bTOA(1) 2003 |
||
094 | _a22.14 | ||
245 | 0 | 0 |
_aToán ôn thi đại học. _nTập 1, _pđại số / _cCb. : Doãn Minh Cường |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2003 |
||
300 | _a330 tr. | ||
653 | _aPhương trình | ||
653 | _aToán ôn thi đại học | ||
653 | _aĐại số | ||
700 | 1 |
_aDoãn, Minh Cường, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302728 _d302728 |