000 | 00973nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042343 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173122.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050946 | ||
039 | 9 |
_a201705081658 _bbactt _c201609221100 _dnbhanh _c201502080027 _dVLOAD _y201012062314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9227 _bDIS 2002 _223 |
090 |
_a495.9227 _bDIS 2002 |
||
094 | _a81.721 | ||
245 | 0 | 0 |
_aDi sản Hán Nôm Việt Nam : _bthư mục đề yếu. _nBổ di 1, _pquyển Thượng / _cCb. : Trần Nghĩa |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2002 |
||
300 | _a913 tr. | ||
653 | _aHán nôm | ||
653 | _aThư mục | ||
653 | _aThần sắc | ||
653 | _aTục lệ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 |
_aTrần Nghĩa, _eChủ biên |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c302736 _d302736 |