000 | 01051nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042347 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173122.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050950 | ||
039 | 9 |
_a201808030935 _bhaianh _c201502080027 _dVLOAD _y201012062314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.381 _bKLE 2003 _214 |
||
090 |
_a621.38 _bKLE 2003 |
||
094 | _a32.85 | ||
100 | 1 | _aKleitz, William | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiện tử kỹ thuật số : _bphương pháp thực hành / _cWilliam Kleitz ; Bd. : Nguyễn Ngọc Tuấn |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2003 |
||
300 | _a234 tr. | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật số | |
650 | 0 | _aElectronics | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMạch số | |
650 | 0 | _aĐiện tử kỹ thuật số | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Tuấn, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302740 _d302740 |