000 | 00802nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042366 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173122.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050969 | ||
039 | 9 |
_a201502080027 _bVLOAD _y201012062314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a513 _bPH-T 2002 _214 |
||
090 |
_a513 _bPH-T 2002 |
||
094 | _a22.13 | ||
100 | 1 | _aPhan, Doãn Thoại | |
245 | 1 | 0 |
_aSố học trong miền nguyên / _cPhan Doãn Thoại |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2002 |
||
300 | _a187 tr. | ||
653 | _aMiền nguyên | ||
653 | _aSố học | ||
653 | _aSố nguyên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302756 _d302756 |