000 | 00981nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042371 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173122.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050974 | ||
039 | 9 |
_a201808101711 _bhaianh _c201502080027 _dVLOAD _c201406201212 _dyenh _y201012062314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.1 _bNG-M 2003 _214 |
||
090 |
_a530.1 _bNG-M 2003 |
||
094 | _a22.21 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Mình, _dd. 2011 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ học và lý thuyết tương đối / _cNguyễn Hữu Mình |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2003 |
||
300 | _a415 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aCơ lý thuyết | |
650 | 0 | _aLý thuyết tương đối | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302760 _d302760 |