000 | 00925nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042383 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173123.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050988 | ||
039 | 9 |
_a201502080027 _bVLOAD _y201012062314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a070.4 _bGAI 2003 _214 |
||
090 |
_a070.4 _bGAI 2003 |
||
094 | _a76.121.6 | ||
100 | 1 | _aGaillard, Philippe | |
245 | 1 | 0 |
_aNghề làm báo : _bsách tham khảo nghiệp vụ / _cPhilippe Gaillard |
250 | _aTái bản có hiệu đính | ||
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2003 |
||
300 | _a158 tr. | ||
653 | _aBáo chí | ||
653 | _aNghiệp vụ báo chí | ||
653 | _aNghề làm báo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302770 _d302770 |