000 | 00910nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042391 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173123.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050996 | ||
039 | 9 |
_a201502080027 _bVLOAD _y201012062314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a070.4 _bHOR 2003 _214 |
||
090 |
_a070.4 _bHOR 2003 |
||
094 | _a76.121.6 | ||
100 | 1 | _aHorton, Brian | |
245 | 1 | 0 |
_aẢnh báo chí : _bsách tham khảo nghiệp vụ / _cBrian Horton ; Ngd. : Trần Đức Tài |
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2003 |
||
300 | _a263 tr. | ||
653 | _aBáo chí | ||
653 | _aẢnh báo chí | ||
700 | 1 |
_aTrần, Đức Tài, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302777 _d302777 |