000 | 00862nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042398 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173123.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030051003 | ||
039 | 9 |
_a201502080027 _bVLOAD _y201012062315 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bTH-Q 2003 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bTH-Q 2003 |
||
094 | _a84(1)7-46 | ||
100 | 0 | _aThanh Quế | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện ký chọn lọc / _cThanh Quế |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2003 |
||
300 | _a682 tr. | ||
653 | _aTruyện ký | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302784 _d302784 |