000 | 00847nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042399 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173123.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030051004 | ||
039 | 9 |
_a201502080027 _bVLOAD _y201012062315 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-K 2003 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-K 2003 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Kiên, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTác phẩm chọn lọc / _cNguyễn Kiên |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2003 |
||
300 | _a762 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302785 _d302785 |