000 | 00963nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042417 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173123.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030051023 | ||
039 | 9 |
_a201502080028 _bVLOAD _y201012062315 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a210 _bKRI(1) 2002 _214 |
||
090 |
_a210 _bKRI(1) 2002 |
||
094 | _a86.29(57Ân) | ||
245 | 0 | 0 |
_aKrishnamurti cuộc đời & tư tưởng. _nTập 1, _pKrishnamurti tinh yếu / _cBd. : Nguyễn Ước |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2002 |
||
300 | _a544 tr. | ||
653 | _aLý thuyết tôn giáo | ||
653 | _aTriết học tôn giáo | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aẤn Độ | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Ước, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302795 _d302795 |