000 | 01101nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042432 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173123.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030051039 | ||
039 | 9 |
_a201502080028 _bVLOAD _y201012062315 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.09597 _bTA-P 2003 _214 |
||
090 |
_a332.09597 _bTA-P 2003 |
||
094 | _a65.58 | ||
100 | 1 | _aTào, Hữu Phùng | |
245 | 1 | 0 |
_aAn ninh tài chính doanh nghiệp nhà nước trong điều kiện chủ động hội nhập kinh tế quốc tế / _cTào Hữu Phùng, Trần Hữu Tiến |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003 |
||
300 | _a121 tr. | ||
653 | _aDoanh nghiệp nhà nước | ||
653 | _aHội nhập kinh tế | ||
653 | _aKinh tế tài chinh | ||
653 | _aTài chính | ||
653 | _aTài chính doanh nghiệp | ||
700 | _aTrần, Hữu Tiến | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302810 _d302810 |