000 | 00944nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042433 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173123.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030051040 | ||
039 | 9 |
_a201502080028 _bVLOAD _c201304170945 _dhoant_tttv _y201012062315 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bQUY 2003 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bQUY 2003 |
||
094 | _a67.69(1)0 | ||
245 | 0 | 0 | _aQuy định pháp luật về quản lý, cung cấp và sử dụng dịch vụ Internet |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003 |
||
300 | _a248 tr. | ||
653 | _aDịch vụ Internet | ||
653 | _aInternet | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c302811 _d302811 |