000 | 01073nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042435 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173123.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030051042 | ||
039 | 9 |
_a201502080028 _bVLOAD _y201012062315 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a337.597 _bĐI-L 2003 _214 |
||
090 |
_a337.597 _bĐI-L 2003 |
||
094 | _a65.58 | ||
100 | 1 |
_aĐinh, Xuân Lý, _d1957- |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuá trình Việt Nam hội nhập khu vực Châu Á - Thái Bình Dương theo đường lối đổi mới của Đảng / _cĐinh Xuân Lý |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003 |
||
300 | _a290 tr. | ||
653 | _aHội nhập kinh tế | ||
653 | _aQuan hệ kinh tế quốc tế | ||
653 | _aĐường lối của Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
653 | _aĐổi mới kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302813 _d302813 |