000 | 01083nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043352 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173124.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030051968 | ||
039 | 9 |
_a201809111151 _bhaultt _c201809111150 _dhaultt _c201502080040 _dVLOAD _y201012062329 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.3 _bCOU 2002 _214 |
||
090 |
_a658.3 _bCOU 2002 |
||
094 | _a60.553.72 | ||
100 | 1 | _aCourtois, Gaston | |
245 | 1 | 0 |
_aLãnh đạo & quản lý một nghệ thuật / _cGaston Courtois |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2002 |
||
300 | _a164 tr. | ||
650 | 0 | _aCán bộ lãnh đạo | |
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aNghệ thuật quản lý | |
650 | 0 | _aQuản lý nhân sự | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
650 | 0 | _aLeadership. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302840 _d302840 |