000 | 00986nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043359 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173124.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030051975 | ||
039 | 9 |
_a201709111525 _byenh _c201502080040 _dVLOAD _c201304170945 _dhoant_tttv _y201012062329 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a200.3 _bTR-P 2001 _214 |
||
090 |
_a200.3 _bTR-P 2001 |
||
094 | _a86.2z21 | ||
100 | 1 | _aTrần, Nghĩa Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aThuật ngữ tôn giáo : _bAnh - Việt - Pháp / _cTrần Nghĩa Phương |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2001 |
||
300 | _a413 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xThuật ngữ _xTiếng Pháp |
650 | 0 | 0 |
_aTôn giáo _xThuật ngữ |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xThuật ngữ _xTiếng Việt |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c302847 _d302847 |