000 | 00963nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043369 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173124.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030051985 | ||
039 | 9 |
_a201502080040 _bVLOAD _y201012062329 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(PH-L) 2003 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(PH-L) 2003 |
||
094 | _a13.79 | ||
100 | 0 |
_aPhong Lê, _d1938- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh hành trình thơ văn - hành trình dân tộc / _cPhong Lê |
260 |
_aNghệ An : _bNxb. Nghệ An, _c2003 |
||
300 | _a171 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aDanh nhân văn hoá | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302853 _d302853 |