000 | 00884nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043389 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173124.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030052006 | ||
039 | 9 |
_a201502080040 _bVLOAD _c201407011703 _dyenh _c201108051135 _dhaultt _y201012062329 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bBA-S 1997 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bBA-S 1997 |
||
094 | _a84(1)7-46 | ||
100 | 0 |
_aBăng Sơn, _d1932-2010 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐường vào Hà Nội : _btuỳ bút / _cBăng Sơn |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1997 |
||
300 | _a348 tr. | ||
653 | _aTuỳ bút | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302868 _d302868 |