000 | 00906nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043417 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173125.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030052038 | ||
039 | 9 |
_a201502080041 _bVLOAD _y201012062329 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a631.8 _bNG-H 2003 _214 |
||
090 |
_a631.8 _bNG-H 2003 |
||
094 | _a40.407 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thanh Hiền | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân hữu cơ, phân vi sinh và phân ủ / _cNguyễn Thanh Hiền |
260 |
_aNghệ An : _bNxb. Nghệ An, _c2003 |
||
300 | _a70 tr. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aPhân bón | ||
653 | _aPhân hữu cơ | ||
653 | _aPhân vi sinh | ||
653 | _aPhân ủ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302885 _d302885 |