000 | 00855nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043418 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173125.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030052039 | ||
039 | 9 |
_a201711211639 _bbactt _c201612091533 _dhaultt _c201502080041 _dVLOAD _y201012062329 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.9362 _bBU-Đ 2003 _223 |
090 |
_a616.9 _bBU-Đ 2003 |
||
094 | _a55.144.8 | ||
100 | 1 | _aBùi, Đại | |
245 | 1 | 0 |
_aSốt rét ác tính ở Việt Nam / _cBùi Đại |
260 |
_aH. : _bY học, _c2003 |
||
300 | _a189 tr. | ||
653 | _aBệnh học | ||
653 | _aSốt rét ác tính | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302886 _d302886 |