000 | 01070nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043452 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173125.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030052080 | ||
039 | 9 |
_a201502080041 _bVLOAD _c201412010953 _dbactt _y201012062330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 09 _bPH-L 2003 |
||
090 |
_a895.922 09 _bPH-L 2003 |
||
094 | _a83.08 | ||
100 | 0 |
_aPhong Lê, _d1938- |
|
245 | 0 | 0 |
_aNam Cao - người kết thúc vẻ vang trào lưu văn học hiện thực / _cPhong Lê |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a263 tr. | ||
653 | _aNam Cao | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aVăn học hiện thực | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040668&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00772&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302895 _d302895 |