000 | 00873nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043461 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173125.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030052089 | ||
039 | 9 |
_a201704280906 _bbactt _c201502080041 _dVLOAD _y201012062330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.9597 _bHIE 2002 _223 |
090 |
_a382.9597 _bHIE 2002 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aHiệp định thương mại giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam với các nước |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a399 tr. | ||
653 | _aHiệp định thương mại | ||
653 | _aKinh tế ngoại thương | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c302900 _d302900 |