000 | 01063nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043466 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173125.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030052094 | ||
039 | 9 |
_a201610041053 _bbactt _c201502080041 _dVLOAD _c201412010956 _dbactt _y201012062330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a160 _bVU-Đ 2003 _214 |
090 |
_a160 _bVU-Đ 2003 |
||
094 | _a87.4 | ||
100 | 1 | _aVương, Tất Đạt | |
245 | 0 | 0 |
_aLôgic học đại cương / _cVương Tất Đạt |
250 | _aTái bản lần 10 có sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a180 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLogic học | ||
653 | _aLogic đại cương | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040674&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00778&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302903 _d302903 |