000 | 01122nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043485 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173125.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030052118 | ||
039 | 9 |
_a201612151631 _bhaianh _c201502080042 _dVLOAD _c201412011002 _dbactt _y201012062330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.3 _bTIN 2002 _223 |
090 |
_a005.3 _bTIN 2002 |
||
094 | _a32.973.23-018 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTin học ứng dụng trong quản lý hành chính : _bđào tạo đại học hành chính / _cCb. : Nguyễn Khắc Khoa |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 | _a272 tr. | ||
653 | _aPhần mềm quản lý | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
653 | _aTin học ứng dụng | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Khắc Khoa, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040686&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00794&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302915 _d302915 |