000 | 00881nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043999 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173126.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040052719 | ||
039 | 9 |
_a201604081634 _bbactt _c201502080050 _dVLOAD _y201012062336 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a004.7 _bCH-H 2003 _214 |
090 |
_a004.7 _bCH-H 2003 |
||
094 | _a32.973.2-018 | ||
100 | 1 | _aChâu Bá Hào | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn nâng cấp máy tính / _cChâu Bá Hào |
246 | _aNâng cấp máy tính | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2003 |
||
300 | _a268 tr. | ||
653 | _aMáy tính | ||
653 | _aNâng cấp máy tính | ||
653 | _aTin học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302949 _d302949 |