000 | 00895nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000044023 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173126.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040052751 | ||
039 | 9 |
_a201502080050 _bVLOAD _y201012062336 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 _bANV 2003 _214 |
||
090 |
_a895.922 _bANV 2003 |
||
094 | _a84(1) - 442 | ||
245 | 0 | 0 |
_aÂn Vương Trịnh Doanh / _cBs. : Trịnh Xuân Tiến |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2003 |
||
300 | _a244 tr. | ||
600 | 1 | _aTrịnh, Doanh | |
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aTrịnh, Xuân Tiến, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302963 _d302963 |