000 | 00857nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000044044 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173126.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040052774 | ||
039 | 9 |
_a201502080050 _bVLOAD _y201012062336 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9225 _bNG-Q 2002 _214 |
||
090 |
_a495.9225 _bNG-Q 2002 |
||
094 | _a81.721.2 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Quy | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp chức năng tiếng Việt : _bvị từ hành động / _cNguyễn Thị Quy |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2002 |
||
300 | _a287 tr. | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302965 _d302965 |