000 | 01750nam a2200433 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000044528 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173127.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040053334 | ||
039 | 9 |
_a201502080057 _bVLOAD _c201111101612 _dbactt _y201012062342 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQX2001.14 | ||
082 |
_a400 _bMA-C 2002 |
||
090 |
_a400 _bMA-C 2002 |
||
100 | 1 |
_aMai, Ngọc Chừ, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCộng đồng Melayu một số vấn đề về ngôn ngữ : _bĐề tài NCKH. QX2001.14 / _cMai Ngọc Chừ |
246 | _aMelayu people: Language issues and problems | ||
260 |
_aH. : _bĐHKHXH & NV, _c2002 |
||
300 | _a98 tr. | ||
520 | _aĐề tài nghiên cứu những vấn đề ngôn ngữ của cộng đồng Melayu - cộng đồng thuộc loại lớn nhất ở thế giới Đông Nam Á hải đảo. Tìm hiểu về địa bàn cư trú, nguồn gốc, phong tục tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo, nghệ thuật, văn học truyền thống; Bên cạnh đó làm rõ đặc điểm và cấu trúc của tiếng Melayu, cùng với vai trò của tiếng Melayu ở thế giới hải đảo | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aTiếng Melayu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐặng Tân Mai | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
953 | _a2001-2002 | ||
959 | _aĐề tài góp phần nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Melayu | ||
961 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Đông phương học |
||
999 |
_c302989 _d302989 |