000 | 00965nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000044622 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173127.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040053443 | ||
039 | 9 |
_a201502080059 _bVLOAD _c201310251020 _dhoant_tttv _y201012062343 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a435 _bBOU 2001 _214 |
||
090 |
_a435 _bBOU 2001 |
||
100 | 1 | _aBourbon, Wendy | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp học ngoại ngữ : _bngữ pháp tiếng Đức / _cWendy Bourbon , Duncan Sidwell , Elaine Haviland |
260 |
_aTp. HCM, _c2001 |
||
300 | _a286 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTiếng Đức | ||
700 | 1 | _aHavinland, Elain | |
700 | 1 | _aSidwell, Duncan | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302992 _d302992 |