000 | 00858nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000044627 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173127.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040053450 | ||
039 | 9 |
_a201502080059 _bVLOAD _y201012062343 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bHU-Đ 2003 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bHU-Đ 2003 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 0 |
_aHữu Đạt, _d1953 - |
|
245 | 1 | 0 |
_aDòng xoáy cuộc đời : _btiểu thuyết / _cHữu Đạt |
260 |
_aH. : _bCAND, _c2003 |
||
300 | _a364 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302994 _d302994 |