000 01046nam a2200385 4500
001 vtls000045138
003 VRT
005 20240802173130.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU040054035
039 9 _a201502080106
_bVLOAD
_y201012062349
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a515.2
_bKAC(1) 2003
_214
090 _a515
_bKAC(1) 2003
094 _a22.161z73
100 1 _aKaczkor, W.J.
245 1 0 _aBài tập giải tích.
_nTập 1,
_psố thực - dãy số và chuỗi số : 603 bài tập có lời giải /
_cW.J. Kaczkor, M.T. Nowak ; Bd. : Đoàn Chi
260 _aH. :
_bĐHSP,
_c2003
300 _a391 tr.
653 _aChuỗi số
653 _aDãy số
653 _aGiải tích
653 _aSố thực
653 _aToán giải tích
700 0 _aĐoàn Chi,
_eBiên dịch
700 1 _aNowak, M.T.
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c303152
_d303152