000 | 00955nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045155 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173130.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040054052 | ||
039 | 9 |
_a201612090903 _bnbhanh _c201611291436 _dnbhanh _c201502080106 _dVLOAD _y201012062350 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.21 _bNG-K 2003 _223 |
090 |
_a372.21 _bNG-K 2003 |
||
094 | _a74.2 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Khoa | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / _cNguyễn Xuân Khoa |
250 | _aIn lần thứ 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a251 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aGiáo dục mẫu giáo | ||
653 | _aPhương pháp dạy ngôn ngữ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303165 _d303165 |