000 | 01021nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045157 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173131.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040054054 | ||
039 | 9 |
_a201808171131 _bhaultt _c201604151039 _dhaultt _c201502080106 _dVLOAD _c201406051446 _dbactt _y201012062350 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a541 _bNG-T 2003 _214 |
090 |
_a541 _bNG-T 2003 |
||
094 | _a24.46 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Triệu, _d1940- |
|
245 | 0 | 0 |
_aCác phương pháp vật lý ứng dụng trong hoá học / _cNguyễn Đình Triệu |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a343 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aHoá học phân tích | |
650 | 0 | _aPhương pháp vật lý | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303167 _d303167 |