000 | 01374nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045244 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173132.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040054142 | ||
039 | 9 |
_a201502080107 _bVLOAD _c201410281214 _dbactt _c201406201000 _dnbhanh _c201210091419 _dbactt _y201012062351 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.46 _bĐI-U 2003 _214 |
||
090 |
_a551.46 _bĐI-U 2003 |
||
094 | _a26.224.3 | ||
100 | 1 |
_aĐinh, Văn Ưu, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThuỷ lực biển / _cĐinh Văn Ưu, Nguyễn Thọ Sáo, Phùng Đăng Hiếu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a252 tr. | ||
653 | _aBiển | ||
653 | _aThuỷ lực biển | ||
653 | _aThuỷ lực học | ||
653 | _aĐộng học biển | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thọ Sáo, _d1952- |
|
700 | 1 |
_aPhùng, Đăng Hiếu, _d1969- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040722&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00834&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aTrương Kim Thanh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Khí tượng - Thuỷ văn - Hải dương học |
|
999 |
_c303237 _d303237 |