000 | 01014nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045265 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173132.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040054166 | ||
039 | 9 |
_a201611091003 _bbactt _c201611091002 _dbactt _c201611031054 _dbactt _c201502080107 _dVLOAD _y201012062351 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4 _bMAR(34) 1998 _223 |
090 |
_a335.4 _bMAR(34) 1998 |
||
094 | _a11.2 | ||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aC. Mác và Ph. Ăng-Ghen toàn tập. _nTập 34, _pThư từ (tháng Giêng 1875 - Tháng Chạp 1880) / _cC. Mác, Ph. Ăng-Ghen |
260 |
_aH. : _bCTQG Sự thật, _c1998 |
||
300 | _a969 tr. | ||
653 | _aC. Mác | ||
653 | _aPh. Ăng-ghen | ||
653 | _aThư từ | ||
653 | _aToàn tập | ||
700 | _aPh. Ăng-ghen | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c303247 _d303247 |