000 | 01012nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045266 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173132.0 | ||
008 | 101206s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040054167 | ||
039 | 9 |
_a201611040939 _bbactt _c201611030933 _dbactt _c201502080107 _dVLOAD _c201406301550 _dbactt _y201012062351 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4 _bMAR(33) 1997 _223 |
090 |
_a335.4 _bMAR(33) 1997 |
||
094 | _a11.2 | ||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aC. Mác và Ph. Ăng-Ghen toàn tập. _nTập 33, _pThư từ ( tháng Bảy 1870-Tháng Chạp 1874) / _cC. Mác, Ph. Ăng-Ghen |
260 |
_aH. : _bCTQG Sự thật, _c1997 |
||
300 | _a1160 tr. | ||
653 | _aC.Mác | ||
653 | _aPh. Ăng-ghen | ||
653 | _aThư từ | ||
653 | _aToàn tập | ||
700 | _aPh. Ăng-ghen | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c303248 _d303248 |