000 00861nam a2200337 a 4500
001 vtls000045273
003 VRT
005 20240802173132.0
008 101206s1992 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU040054174
039 9 _a201611091004
_bbactt
_c201611031102
_dbactt
_c201502080107
_dVLOAD
_y201012062351
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a315.97
_bHAN 1992
_223
090 _a315.97
_bHAN 1992
094 _a60.62(1)
245 0 0 _aHà Nội niên giám thống kê 1991
246 _aNiên giám thống kê 1991
260 _aH. :
_bCục thống kê Hà Nội,
_c1992
300 _a147 tr.
653 _aNiên giám
653 _aNăm 1991
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aPhạm Ty Ty
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c303252
_d303252