000 00785nam a2200325 a 4500
001 vtls000045398
003 VRT
005 20240802173133.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU040054300
039 9 _a201502080109
_bVLOAD
_c201304160936
_dhoant_tttv
_y201012062353
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a348.597
_bLUA 2001
_214
090 _a348.597
_bLUA 2001
245 0 0 _aLuật phòng cháy và chữa cháy
260 _aH. :
_bCTQG,
_c2001
300 _a45 tr.
653 _aChữa cháy
653 _aPháp luật
653 _aPhòng cháy
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aGT
942 _2
999 _c303307
_d303307