000 | 00728nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045422 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173134.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040054324 | ||
039 | 9 |
_a201502080109 _bVLOAD _c201310251027 _dhoant_tttv _y201012062354 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.2 _bTRU 2002 _214 |
||
090 |
_a398.2 _bTRU 2002 |
||
245 | 0 | 0 | _aTruyền thuyết và chuyện kể Khơ - Me |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2002 |
||
300 | _a155 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTruyền thuyết | ||
900 | _aTrue | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303318 _d303318 |