000 | 00997nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045423 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173134.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040054325 | ||
039 | 9 |
_a201502080109 _bVLOAD _y201012062354 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.97291 _bHER 2003 _214 |
||
090 |
_a320.97291 _bHER 2003 |
||
094 | _a66.2(74Cu) | ||
100 | 1 | _aHernández, Luis Francisco Báez | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử đã minh xét / _cLuis Francisco Báez Hernández ; Ngd. : Mai Thị Quỳnh Ngọc |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2003 |
||
300 | _a194 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aCu ba | ||
653 | _aCách mạng | ||
653 | _aFidel Castro | ||
700 | 1 |
_aMai, Thị Quỳnh Ngọc, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303319 _d303319 |