000 | 00918nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045427 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173134.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040054329 | ||
039 | 9 |
_a201502080109 _bVLOAD _y201012062354 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a190 _bTOU 2003 _214 |
||
090 |
_a190 _bTOU 2003 |
||
094 | _a87.3(4)6 | ||
100 | 1 | _aTouraine, Alain | |
245 | 1 | 0 |
_aPhê phán tính hiện đại : _bsách tham khảo / _cAlain Touraine ; Ngd. : Huyền Giang |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2003 |
||
300 | _a604 tr. | ||
653 | _aTriết học Phương Tây | ||
653 | _aXã hội học | ||
700 | 0 |
_aHuyền Giang, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
913 | 0 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303323 _d303323 |