000 00858nam a2200361 a 4500
001 vtls000045449
003 VRT
005 20240802173134.0
008 101206s1991 vm rb 000 0 eng d
035 _aVNU040054352
039 9 _a201701041439
_bnbhanh
_c201612231517
_dnbhanh
_c201502080109
_dVLOAD
_y201012062354
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aeng
044 _aVN
082 0 4 _a390.09597
_bHU-N 1991
_223
090 _a390.095 97
_bHU-N 1991
100 0 _aHữu Ngọc
245 1 0 _aEsquises
260 _aH. :
_bThế giới,
_c1991
300 _a200 p.
653 _aHà Nội
653 _aPhong tục
653 _aTập quán
653 _aVăn hoá
653 _aXã hội
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adL-T2/01035
942 _2
999 _c303341
_d303341