000 00969nam a2200361 4500
001 vtls000045500
003 VRT
005 20240802173135.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU040054403
039 9 _a201502080110
_bVLOAD
_c201304170955
_dhoant_tttv
_y201012062354
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a403
_bNG-K(2) 2002
_214
090 _a403
_bNG-K(2) 2002
094 _a92.1
100 1 _aNguyen Minh Kinh
245 0 0 _aTừ điển quốc tế ngữ =
_bVortfarado kaj frazarango de esperanto.
_nvol 2a,
_pM - Z /
_cNguyen Minh Kinh
260 _aH. :
_bThế giới,
_c2002
300 _a2790 tr.
653 _aEsperanto
653 _aNgôn ngữ
653 _aQuốc tế ngữ
653 _aTừ điển
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aĐồng Đức Hùng
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c303380
_d303380