000 | 00969nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045505 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173135.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040054408 | ||
039 | 9 |
_a201502080110 _bVLOAD _c201304170955 _dhoant_tttv _y201012062355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a039 _bBAC 2003 _214 |
||
090 |
_a039 _bBAC 2003 |
||
094 | _a92.0 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBách khoa cuộc sống thiếu nữ / _cNgd. : Phạm Kỳ Hùng ; Hđ. : Nguyễn Thị Cúc |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2003 |
||
300 | _a639 tr. | ||
653 | _aBách khoa thư | ||
653 | _aPhụ nữ | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Cúc, _engười hiệu đính |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Kỳ Hùng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c303384 _d303384 |